JP zh-CN zh-TW KO EN TH TL MS VI ID

航拍视频列表 航拍視頻列表 공중 촬영 녹화 영상 일람 List of aerial recorded video รายการวิดีโอที่บันทึกทางอากาศ Listahan ng aerial recorded video Senarai video rakaman udara Danh sách video được ghi trên không Daftar video rekaman udara

关键词 關鍵詞 키워드 keyword คำสำคัญ keyword kata kunci từ khóa kata kunci
  • or
  • or
  • or
  • or

and

  • or
  • or
  • or
  • or
推荐 推薦 추천 recommendation คำแนะนำ rekomendasyon cadangan sự giới thiệu rekomendasi
航拍视频 航拍視頻 공중 촬영 녹화 영상 Aerial recording video วีดีโอบันทึกทางอากาศ Aerial recording video Video rakaman udara Quay video trên không Video rekaman udara 标题 標題 제목 title ชื่อ pamagat pamagat chức vụ judul 都道府县 都道府縣 도도부현 prefectures จังหวัด mga prefecture wilayah các quận prefektur
拍摄年份 拍攝年份 촬영년 Shooting year ปีที่ถ่ายทำ Taon ng pagbaril Tahun menembak Năm bắn súng Tahun pemotretan
拍摄月份 拍攝月份 촬영 달 Shooting month เดือนแห่งการถ่ายทำ Buwan ng shooting Bulan menembak Tháng chụp Bulan pemotretan
拍摄时间 拍攝時間 촬영 시간 Shooting time เวลาถ่าย Oras ng pagbaril Masa penggambaran Thời gian chụp Waktu pemotretan

241025 Công viên vũ trụ Washigamine

Tỉnh Wakayama

Thị trấn Aridagawa, quận Arida

Công viên vũ trụ Washigamine

2024年

10月

07:00

细节 細節 상세 detail รายละเอียด detalye perincian chi tiết detail

241025 Shishiiwa

Tỉnh Mie

Thành phố Kumano

Shishiiwa/Shichirimihama

2024年

10月

12:00

细节 細節 상세 detail รายละเอียด detalye perincian chi tiết detail

241013 Làng Furusato Fukiya

Tỉnh Okayama

Thành Phố Takahashi

Làng Furusato Fukiya

2024年

10月

11:00

细节 細節 상세 detail รายละเอียด detalye perincian chi tiết detail

240908 Đầm lầy Tosam Polo

Hokkaido

Thành Phố Nemuro

Đầm lầy Tosam Polo

2024年

9月

11:00

细节 細節 상세 detail รายละเอียด detalye perincian chi tiết detail

240824 Ruộng bậc thang Sodeshi

Bộ Kyoto

Thành Phố Kyotango

Ruộng bậc thang Sodeshi

2024年

8月

18:30

细节 細節 상세 detail รายละเอียด detalye perincian chi tiết detail

240707 Ngọn hải đăng Ushigakubi

Tỉnh Nagasaki

Thành phố Sasebo

Ngọn hải đăng Ushigakubi/Công viên quốc gia Sakai Takashimaenchi/Cảng Takashima

2024年

7月

07:00

细节 細節 상세 detail รายละเอียด detalye perincian chi tiết detail

240706 Cảng Kuroshima (Phà Kuroshima)

Tỉnh Nagasaki

Thành phố Sasebo

Cảng Kuroshima/Phà Kuroshima/Đê Kushinohama (tài sản văn hóa được chỉ định của tỉnh Nagasaki)

2024年

7月

11:00

细节 細節 상세 detail รายละเอียด detalye perincian chi tiết detail

240707 Takashima (Thành phố Sasebo)

Tỉnh Nagasaki

Thành phố Sasebo

Takashima/Cảng Takashima/Khu cắm trại ngày Takashimaenchi

2024年

7月

08:00

细节 細節 상세 detail รายละเอียด detalye perincian chi tiết detail

240706 Đê Kushinohama

Tỉnh Nagasaki

Thành phố Sasebo

Đê Kushinohama

2024年

7月

12:00

细节 細節 상세 detail รายละเอียด detalye perincian chi tiết detail

240709 Làng Sakamoto (Thị trấn Mihama)

Tỉnh Mie

Thị trấn Mihama

làng Sakamoto

2024年

7月

13:30

细节 細節 상세 detail รายละเอียด detalye perincian chi tiết detail

240611 Trang trại gió Okawara

Tỉnh Tokushima

Làng Sanagochi, quận Myodo

Trang trại gió Okawara

2024年

6月

14:00

细节 細節 상세 detail รายละเอียด detalye perincian chi tiết detail

240606 Narawala (Bán đảo Notsuke)

Hokkaido

Thị trấn Shibetsu

Narawal

2024年

6月

16:30

细节 細節 상세 detail รายละเอียด detalye perincian chi tiết detail

240709 Ohai (hàng ngày)

Tỉnh Mie

Thành Phố Owase

Ohai

2024年

7月

10:00

细节 細節 상세 detail รายละเอียด detalye perincian chi tiết detail

240526 Tàn tích trang trại muối Kinkai

Tỉnh Okayama

Thành phố Setouchi

Tàn tích trang trại muối Kinkai

2024年

5月

07:00

细节 細節 상세 detail รายละเอียด detalye perincian chi tiết detail

240525 Tàn tích trang trại xanh Kashino

Tỉnh Okayama

Thành phố Setouchi

Tàn tích trang trại xanh Kashino

2024年

5月

16:30

细节 細節 상세 detail รายละเอียด detalye perincian chi tiết detail

240505 Hẻm núi Tenjin

Tỉnh Okayama

Thành phố Ibara

Hẻm núi Tenjin / Odagawa / Cầu Momiji

2024年

5月

08:00

细节 細節 상세 detail รายละเอียด detalye perincian chi tiết detail

240504 Hồ Manno

Tỉnh Kagawa

Thị trấn Manno, quận Nakatado

Hồ Manno/Đền Kanno

2024年

5月

11:00

细节 細節 상세 detail รายละเอียด detalye perincian chi tiết detail

240504 Lưu vực trung lưu sông Yoshino (Sâu Minoda)

Tỉnh Tokushima

Thị trấn Higashimiyoshi, quận Miyoshi

Yoshinogawa / Cầu Sansan / Minoda no Fuchi / Làng trại Minota no Fuchi

2024年

5月

08:30

细节 細節 상세 detail รายละเอียด detalye perincian chi tiết detail

240503 Đập Yamasaki

Tỉnh Kochi

Thị trấn Motoyama, quận Nagaoka

Đập Yamasaki/Sông Yoshino

2024年

5月

15:00

细节 細節 상세 detail รายละเอียด detalye perincian chi tiết detail

240503 Ruộng bậc thang Yoshinobu

Tỉnh Kochi

Thị trấn Motoyama, quận Nagaoka

Ruộng bậc thang ở sông Yoshinobu/Kashino

2024年

5月

14:30

细节 細節 상세 detail รายละเอียด detalye perincian chi tiết detail
1195件 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 >> [60]